Chào mừng bạn đến với Würth Việt Nam Chỉ dành cho khách hàng thương mại

Vít đóng tự động khí nén DSS 1/2 inch H

Cờ lê đóng tự động khí nén DSS 1/2 inch H
MÁY SIẾT BULON DÙNG KHÍ NÉN DSS 1/2-H

Mã số sản phẩm 07037360

EAN 4050642396869

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Vít đóng tự động khí nén DSS 1/2 inch H

Mã số sản phẩm 07037360

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Số lượng
PU
x 1 Số lượng

Dành riêng cho khách hàng thương mại

Đăng ký ngay để truy cập hơn 125.000 sản phẩm

Tua vít chịu lực chắc chắn, đáng tin cậy có khả năng tăng lực siết nhanh chóng

Phân phối tải trọng hoàn hảo


Thiết bị cân bằng, bền chắc trong vỏ máy nhôm



Rất tiện dụng và thân thiện với người dùng


Tay cầm cao su và có thiết kế tiện dụng, khả năng chuyển đổi phải/trái thân thiện với người dùng và nút bấm có thể điều chỉnh được



Tuổi thọ thiết bị lâu dài, rất ít rung


Cơ cấu va đập chốt chất lượng cao được ngâm dầu có động cơ 6 đĩa.

Lưu ý
  • Cỡ bu-lông tối đa đề xuất: M15

  • Tua vít chịu lực không phải là tua vít chỉnh lực. Phải kiểm tra các điểm nối yêu cầu lực siết cụ thể bằng dụng cụ đo lực siết sau khi siết chặt bằng tua vít chịu lực.

  • Lực siết vận hành là lực siết thường đạt được trong điều kiện làm việc bình thường. Lực siết phụ thuộc vào các điều kiện môi trường vốn thường xuyên thay đổi (áp suất không khí, đường kính ống mềm, chất bẩn, v.v.).

  • Khi sử dụng thường xuyên, nên tra một ít dầu cho máy hàng ngày thông qua bộ cấp khí nén. Nên sử dụng chất bôi trơn xịt phun sương

  • Không được bao gồm đầu nối tuy ô thủy lực
Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu(X)

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Mô tả loại

DSS 1/2 Zoll H

Thiết bị giữ dụng cụ

Vuông ngoài 1/2 inch

Mô-men xoắn hoạt động tối đa

470 Nm

Mô-men xoắn nhả tối đa

569 Nm

Mức áp suất âm thanh

92 dB

Rung

3,78 m/s²

Áp suất vận hành

6,3 bar

Trọng lượng của máy

2,3 kg

Đường kính bên trong ống tối thiểu

8 mm

Mức khí tiêu thụ

102 l/min

Đầu nối ren

1/4 inch

Chiều dài x bề rộng x chiều cao

195 x 64 x 202 mm

Mức Lực siết khi siết (giá trị xấp xỉ) Lực siết khi nhả Nm
1 70 Tối đa 569
2 120
3 280
4 470

Mã số sản phẩm
Mã số nguyên liệu của khách hàng

Vật liệu nguy hiểm

Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu()

Bảng dữ liệu ()

Dữ liệu CAD  | 

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Thông tin kỹ thuật