Chào mừng bạn đến với Würth Việt Nam Chỉ dành cho khách hàng thương mại

Sơn xịt chịu nhiệt

Bình phun sơn chống nhiệt
SƠN CHỊU NHIỆT JETBLACK-650C-400ML

Mã số sản phẩm 0893359005
EAN 4099618124358
Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Sơn xịt chịu nhiệt

Mã số sản phẩm 0893359005

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Số lượng
PU
x 6 Số lượng

Dành riêng cho khách hàng thương mại

Đăng ký ngay để truy cập hơn 125.000 sản phẩm

Bình phun sơn cho các bộ phận chịu ứng suất do nhiệt độ trên xe hơi, trong gia đình và trong ngành công nghiệp.
  • Chịu nhiệt cực tốt đến 650°C

  • Chịu được thời tiết

  • Đàn hồi

  • Không có kim loại nặng: không chì, catmi, crôm
Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu(X)

Bảng dữ liệu an toàn

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Lĩnh vực ứng dụng

Để sơn các bộ phận chịu ứng suất do nhiệt độ cao như bộ phận xả, lưới, lò, nồi đun và nhiều sản phẩm khác.

Hướng dẫn

Không cần xử lý trước bằng cách sơn lót và không cần xử lý sau bằng lớp hoàn thiện sơn khác, đồng thời cần sử dụng véc ni trong suốt.


Thời gian khô: Khô không bám bụi: sau 10 phút. Khô sờ được: sau 25 phút. Sơn chỉ khô cứng lại ở nhiệt độ trên +250°C, gia nhiệt từ từ.


Ứng dụng phun: Phun một lớp mỏng; sau khi khô được 3–5, phun một lớp cuối cùng. (Độ dày màng khô 20–30 μm)

Hàm lượng

400 ml

Màu sắc

Đen tuyền RAL 9005

Gốc hóa chất

Nhựa silicon

Độ bóng

Nhám

Khả năng chịu nhiệt tối đa

650 °C

Mật độ

0,74 g/cm³

Điều kiện tỷ trọng

ở nhiệt độ 20°C

Thời gian sấy khô không bám bụi

10 min

Khoảng cách phun tối thiểu/tối đa

10-15 cm

Khoảng cách phun tối thiểu

10 cm

Khoảng cách phun tối đa

15 cm

Điều kiện về thời gian sấy khô không bám bụi

ở nhiệt độ 20°C

Thời hạn sử dụng kể từ ngày sản xuất

36 Monate(month)

Nhiệt độ xử lý tối thiểu cho thùng

5 °C

Nhiệt độ xử lý tối thiểu/tối đa cho thùng

5 to 30 °C

Điều kiện để duy trì tuổi thọ từ khi sản xuất

ở nhiệt độ từ 15°C đến 25°C và độ ẩm tương đối tối đa 60%

Điều kiện về thời gian sấy khô

ở nhiệt độ 20°C

Lực kẹp tối thiểu

25 min

Thời gian nung chảy tối thiểu

5 min

Đồ đựng

Bình khí dung

Thiết kế

Vòi tròn

Không có kim loại nặng

Không có CFC (khí đốt)

Phụ kiện bổ sung:
 
Sản phẩm
Mô tả
Số lượng
PU
Giá
/PU
Spraymaster Cross Selling spray can attachment

DỤNG CỤ PHUN SƠN

The practical attachment for your spray cans
x 1 Số lượng

Đơn vị đóng gói

Đơn vị đóng gói quy định số lượng sản phẩm trong một kiện hàng. Trong phần catalog, bạn có thể chọn các đơn vị đóng gói khác nhau nếu có trình đơn lựa chọn.

Nếu bạn không biết đơn vị đóng gói khi nhập trực tiếp số sản phẩm trong giỏ hàng hoặc khi chụp sản phẩm thông qua EasyScan/VarioScan thì hãy để trống trường này. Trong trường hợp đó, đơn vị đóng gói sẽ được xác định tự động.

Cấu trúc số sản phẩm

Số sản phẩm được tạo như sau: VVVVAAABBB
VVVV = 4 chữ số làm số tiền tố (vui lòng lưu ý rằng chữ số đầu tiên hiện tại luôn là 0)
AAA = 3 chữ số thể hiện kích thước phần 1
BBB = 3 chữ số thể hiện kích thước phần 2

Ví dụ về cấu trúc số sản phẩm:
Ví dụ 1: Vít có số đo 4 x 10 mm:
VVVVAAABBB
00574 10 (hai khoảng trắng giữa số 4 và số 10)

Ví dụ 2: Vít có số đo 10 x 20 mm:
VVVVAAABBB
005710 20 (một khoảng trắng giữa số 10 và số 20)

Ví dụ 3: Vòng đệm có đường kính trong là 6 mm:
VVVVAAABBB
04076

Thông tin về giá và hiển thị hình ảnh

Giá mỗi đơn vị đóng gói (PU):
Giá luôn tương ứng với hình thức đóng gói được hiển thị, do đó giá hiển thị cho 250 đơn vị sẽ tương ứng với PU là 250 và giá cho 300 đơn vị tương ứng với PU là 300.

Giá có thể hiện mã giá:
Giá luôn áp dụng cho số lượng được quy định thông qua mã giá:
Giá cho 1 đơn vị
Giá cho 100 đơn vị
Giá cho 1000 đơn vị

Số lượng

Số lượng hiển thị số đơn vị trong đơn hàng hoặc đợt giao hàng và đơn vị số lượng của mặt hàng tương ứng.
Trái với bao bì kinh doanh và bao bì bên ngoài, chi phí thanh lý sản phẩm gốc hóa chất được hiển thị riêng. Người dùng có thể xem thông tin chi tiết về từng loại chi phí trong thông tin sản phẩm liên quan, giỏ hàng, cũng như trong Điều kiện bán hàng của chúng tôi.

Mã số sản phẩm
Mã số nguyên liệu của khách hàng

Vật liệu nguy hiểm

Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu()

Bảng dữ liệu ()

Dữ liệu CAD  | 

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Thông tin kỹ thuật