Chào mừng bạn đến với Würth Việt Nam Chỉ dành cho khách hàng thương mại

Nước làm mát hữu cơ OAT pha trộn sẵn

Nước làm mát hữu cơ OAT
NƯỚC GIẢI NHIỆT OAT-RED-(-35DGR)-4KG

Mã số sản phẩm 0892350350
EAN 4065746497480

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Nước làm mát hữu cơ OAT pha trộn sẵn

Mã số sản phẩm 0892350350

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Số lượng
PU
x 6 Số lượng

Dành riêng cho khách hàng thương mại

Đăng ký ngay để truy cập hơn 125.000 sản phẩm

Nước làm mát hữu cơ có hiệu suất tuyệt vời về chống ăn mòn, chống sôi, chịu nhiệt, không hình thành bọt khí hay giãn nở, khả năng tương thích tốt với nhựa, cao su và các vật liệu phi kim loại khác.

Chu kỳ thay thế lên đến 6 năm hoặc 250.000 km;


Công nghệ độc quyền, tạo lớp màng bảo vệ ngay trong hệ thống làm mát của xe hơi.



Có thể sử dụng với xe ô tô châu Á và châu Âu


Không có nitrit, amin, photphat, borat, silicat và không có chất phụ gia khoáng chất khác, phù hợp với hầu hết các dòng xe thông dụng trên thế giới



Tránh nhiễm tạp chất


Công nghệ OAT giúp giảm rủi ro nhiễm tạp chất khi thay thế vào hệ thống nước làm mát trên xe đã qua sử dụng.



Thân thiện với môi trường


Không chứa các phụ gia nguy hiểm Giảm ô nhiễm môi trường khi thay chất làm mát.

Lưu ý
  • Không pha trộncác loại nước mát khác

  • Vui lòng bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thường, không có ánh sáng hoặc môi trường ánh sáng yếu

  • Thời gian lưu kho khuyến nghị: 3 năm
  • GB 29743-2022

  • ASTM D3306, SAE J1034

  • JIS K2234

  • BS6580
Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu(X)

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Lĩnh vực ứng dụngThích hợp cho xe tải nhẹ và không khuyến nghị cho xe tải nặng
Hướng dẫnThay mới sau 250.000 km hoặc 6 năm một lần.

Trọng lượng sản phẩm (mỗi sản phẩm)

4 kg

Tỷ trọng/điều kiện

1,073 g/cm³ / ở nhiệt độ 20°C

Trọng lượng của thành phần

4 kg

Màu sắc

Đỏ

Gốc hóa chất

Ethylene glycol

Hàm lượng

3.98 l

Thời hạn sử dụng kể từ ngày sản xuất/điều kiện

3 Jahre(years) / ở nhiệt độ 20°C

Điểm đóng băng

-35 °C

Giá trị pH

8,4

Mã số sản phẩm
Mã số nguyên liệu của khách hàng

Vật liệu nguy hiểm

Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu()

Bảng dữ liệu ()

Dữ liệu CAD  | 

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Thông tin kỹ thuật