Chào mừng bạn đến với Würth Việt Nam Chỉ dành cho khách hàng thương mại

Mũi taro máy đai xanh HSCo cho lỗ mù DIN 371/376

Mũi ta rô máy thép HSCo đai xanh, loại C
MŨI TA-RÔ-BLIHO-HSCO-DIN371-BLUE-M10

Mã số sản phẩm 0653010
EAN 4011231540834
Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Mũi taro máy đai xanh HSCo cho lỗ mù DIN 371/376

Mã số sản phẩm 0653010

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Số lượng
PU
x 5 Số lượng

Dành riêng cho khách hàng thương mại

Đăng ký ngay để truy cập hơn 125.000 sản phẩm

Mũi ta rô máy đai xanh đa năng cho các ứng dụng phổ thông cho thép không hợp kim tạo phoi tiện dài cường độ lên đến 850 N/mm².
  • Hình dạng ren được điều chỉnh chính xác theo vật liệu thép

  • Tối ưu hóa hình dạng mũi ta rô và phần ren bước chéo để tăng độ chính xác lâu dài và bền bỉ hơn các sản phẩm khác trên thị trường.
Lưu ý
  • Phải châm đủ dầu cắt gọt khi thi công.

  • Tham khảo bảng tổng quan về ứng dụng ta rô máy/vật liệu
Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu(X)

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Loại ren

Ren hệ mét

Chất liệu cần xử lý

Thép

Loại lỗ

Lỗ mù ≤ 2.5xD

Phù hợp với loại máy

Trung tâm phay/khoan, Máy khoan cần

Chất lượng

ZEBRA-Premium

Loại ren x đường kính danh nghĩa

M10

Bước răng

1.5 mm

Chiều dài

100 mm

Đường kính chuôi

10.0 mm

Kích thước hình vuông

8.0 mm

DIN

371

Chất liệu cắt

HSCo

Bề mặt

Trơn

Dạng

C

Đường kính lỗ khoan lấy mẫu

8.5 mm

Góc xoắn

40° (phải)

Kiểu thân vít

Hình trụ với vít lỗ vuông

Dung sai của dụng cụ tiện ren

ISO 2 (6H)

Phù hợp với độ bền kéo lên đến

850 N/mm²

Tuổi thọ thiết bị (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Độ chính xác với thiết bị đo (hệ thống điểm)

4/4 điểm

Tính linh hoạt (hệ thống điểm)

1/4 điểm

Động thái cắt (hệ thống điểm)

3/4 điểm

Tạo phoi (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Chất liệu của nhóm con

Thép kết cấu thông dụng, Thép tôi luyện không hợp kim

Mã số sản phẩm
Mã số nguyên liệu của khách hàng

Vật liệu nguy hiểm

Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu()

Bảng dữ liệu ()

Dữ liệu CAD  | 

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Thông tin kỹ thuật