Chào mừng bạn đến với Würth Việt Nam Chỉ dành cho khách hàng thương mại

Mũi khoan xoắn HSS DIN 338 loại RN 118°

Khoan xoắn HSS DIN 338 loại RN
MŨI KHOAN XOẮN DIN338-HSS D10,0MM

Mã số sản phẩm 0625100
EAN 4045989011469

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Mũi khoan xoắn HSS DIN 338 loại RN 118°

Mã số sản phẩm 0625100

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Số lượng
PU

Dành riêng cho khách hàng thương mại

Đăng ký ngay để truy cập hơn 125.000 sản phẩm

Mũi khoan lắp ráp bằng thép chắc chắn, giá cả phải chăng cho các ứng dụng ở thép có cường độ lên đến 850 N/mm².

Khả năng chống gãy tuyệt vời


Quy trình sản xuất không phoi



Lý tưởng cho các ứng dụng lắp ráp và công trường xây dựng không yêu cầu độ chính xác cao


Thiết kế chắc chắn và bền



Tăng hiệu quả độ bám dính của chất làm mát, giảm sự tích tụ


Bề mặt được hóa hơi

Lưu ý

Chuôi mũi khoan đường kính 13,0 mm giảm xuống còn 12,7 mm

Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu(X)

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Phù hợp với loại máy

Khoan, Máy vặn vít dùng pin

Chất liệu cần xử lý

Thép

Chất lượng

Tiêu chuẩn Würth

Độ sâu khoan/tiêu chuẩn

DIN 338 / 5xD

Đường kính (Ø)

10.0 mm

Chiều dài (l1)

133 mm

Chiều dài rãnh phoi (l2)

87 mm

Kiểu thân vít

Hình trụ

Bề mặt

Bay hơi

Chất liệu cắt

HSS

Góc của mũi

118 Grad(degree)

Tuổi thọ thiết bị (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Tốc độ khoan (hệ thống điểm)

1/4 điểm

Chất lượng lỗ khoan (hệ thống điểm) ( )

1/4 điểm

Tính linh hoạt (hệ thống điểm)

1/4 điểm

Động thái khoan (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Phù hợp với khoan (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Phù hợp với các mũi khoan không dây (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Phù hợp với máy khoan đứng (hệ thống điểm)

1/4 điểm

Phù hợp với tâm khoan phay (hệ thống điểm)

1/4 điểm

Tự định tâm

Không

Phù hợp với độ bền kéo lên đến

1000 N/mm²

Chất liệu của nhóm con

Thép kết cấu thông dụng, Thép tôi luyện không hợp kim

Khóa
vc = tốc độ cắt [m/phút]
f = bước tiến dao [mm/r]
n = tốc độ quay trục chính [v/phút]
Các giá trị cắt đề xuất là giá trị tham chiếu và phải được điều chỉnh phù hợp với điều kiện tương ứng.
Dùng cho đường kính 12,5- 20,0
Ký hiệu Chất liệu Độ bền kéo đường kính từ 12,5 đường kính từ 16,0 đường kính từ 20,0
vc n f n f n f
từ đến từ đến từ đến từ đến
Thép
Thép kết cấu thông dụng ≤ 850 N/mm² 12 20 220 330 0,250 160 240 0,280 130 190 0,300
Thép không hợp kim được tôi và ram ≤ 850 N/mm² 12 20 220 330 0,250 160 240 0,280 130 190 0,300
Thép hợp kim thấp được tôi và ram ≤ 850 N/mm² 12 20 220 330 0,250 160 240 0,280 130 190 0,300
Kim loại đúc
Gang thép ≤ 350 HB 5,5 12 125 190 0,150 72 110 0,180 60 90 0,200
Dùng cho đường kính 1,0- 2,5
Ký hiệu Chất liệu Độ bền kéo đường kính từ 1,0 đường kính từ 2,0 đường kính từ 2,5
vc n f n f n f
từ đến từ đến từ đến từ đến
Thép
Thép kết cấu thông dụng ≤ 850 N/mm² 12 20 4200 6300 0,050 1800 2800 0,060 1500 2300 0,070
Thép không hợp kim được tôi và ram ≤ 850 N/mm² 12 20 4200 6300 0,050 1800 2800 0,060 1500 2300 0,070
Thép hợp kim thấp được tôi và ram ≤ 850 N/mm² 12 20 4200 6300 0,050 1800 2800 0,060 1500 2300 0,070
Kim loại đúc
Gang thép ≤ 350 HB 5,5 12 2500 3800 0,030 1050 1600 0,035 830 1250 0,040
Dùng cho đường kính 6,3- 10,0
Ký hiệu Chất liệu Độ bền kéo từ đường kính 6,3 đường kính từ 8,0 đường kính từ 10,0
vc n f n f n f
từ đến từ đến từ đến từ đến
Thép
Thép kết cấu thông dụng ≤ 850 N/mm² 12 20 500 750 0,160 340 520 0,180 270 420 0,200
Thép không hợp kim được tôi và ram ≤ 850 N/mm² 12 20 500 750 0,160 340 520 0,180 270 420 0,200
Thép hợp kim thấp được tôi và ram ≤ 850 N/mm² 12 20 500 750 0,160 340 520 0,180 270 420 0,200
Kim loại đúc
Gang thép ≤ 350 HB 5,5 12 330 500 0,080 200 300 0,100 150 230 0,120
Dùng cho đường kính 3,15- 5,0
Ký hiệu Chất liệu Độ bền kéo đường kính từ 3,15 đường kính từ 4,0 đường kính từ 5,0
vc n f n f n f
từ đến từ đến từ đến từ đến
Thép
Thép kết cấu thông dụng ≤ 850 N/mm² 12 20 1200 1800 1,000 780 1200 0,120 630 950 0,150
Thép không hợp kim được tôi và ram ≤ 850 N/mm² 12 20 1200 1800 1,000 780 1200 0,120 630 950 0,150
Thép hợp kim thấp được tôi và ram ≤ 850 N/mm² 12 20 1200 1800 1,000 780 1200 0,120 630 950 0,150
Kim loại đúc
Gang thép ≤ 350 HB 5,5 12 650 1000 0,050 530 800 0,060 420 650 0,070

Mã số sản phẩm
Mã số nguyên liệu của khách hàng

Vật liệu nguy hiểm

Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu()

Bảng dữ liệu ()

Dữ liệu CAD  | 

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Thông tin kỹ thuật