Chào mừng bạn đến với Würth Việt Nam Chỉ dành cho khách hàng thương mại

Mũi khoan xoắn HSCO DIN 338 LOẠI RN

Mũi khoan xoắn HSCo DIN 338 loại RN đồng REDSTRIPE
MŨI KHOAN-TWST-MET-DIN338-HSCO-D3,0MM

Mã số sản phẩm 0617400300
EAN 4046777127539

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Mũi khoan xoắn HSCO DIN 338 LOẠI RN

Mã số sản phẩm 0617400300

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Số lượng
PU
x 10 Số lượng

Dành riêng cho khách hàng thương mại

Đăng ký ngay để truy cập hơn 125.000 sản phẩm

Mũi khoan lắp ráp chắc chắn, giá cả phải chăng để xử lý nhanh ở thép không gỉ và thép chịu nhiệt, các ứng dụng chung ở thép có độ bền lên đến 1.000 N/mm² và gang thép.

Khoan nhanh


  • Gờ được vát nhọn giúp giảm thiểu ma sát hơn trong quá trình khoan nên tốn ít sức lực hơn

  • Tâm khoan chắc chắn, ngắn, giúp khoan nhanh với máy khoan có dây và không dây tại công trường xây dựng và trong quá trình lắp ráp

  • Đẩy phoi hiệu quả cao


Tự định tâm


Mũi khoan vát xéo đảm bảo hiệu quả định tâm tuyệt vời ngay cả trên các bề mặt cong vòm, không cần đục lỗ định tâm hoặc khoan mồi



Hiệu suất cắt tốt


Chất liệu
: HSCo (M35) chứa 5% cô-ban làm tăng khả năng chịu nhiệt và độ cứng để đáp ứng các yêu cầu cao

Lưu ý

Chuôi khoan được tiện để giảm đường kính từ 13,0 mm xuống còn 12,7 mm.

Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu(X)

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Lĩnh vực ứng dụng

Thép & thép không gỉ

Chất liệu cần xử lý

Thép không gỉ, Thép

Độ sâu khoan/tiêu chuẩn

DIN 338 / 5xD

Đường kính (Ø)

3,0 mm

Chiều dài (l1)

61 mm

Chiều dài rãnh phoi (l2)

33 mm

Kiểu thân vít

Hình trụ

Bề mặt

Bay hơi

Chất liệu cắt

HSCo

Góc của mũi

130 Degree

Tuổi thọ thiết bị (hệ thống điểm)

3/4 điểm

Tốc độ khoan (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Chất lượng lỗ khoan (hệ thống điểm) ( )

2/4 điểm

Tính linh hoạt (hệ thống điểm)

3/4 điểm

Động thái khoan (hệ thống điểm)

3/4 điểm

Phù hợp với khoan (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Phù hợp với các mũi khoan không dây (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Phù hợp với máy khoan đứng (hệ thống điểm)

1/4 điểm

Tự định tâm

Mã số sản phẩm
Mã số nguyên liệu của khách hàng

Vật liệu nguy hiểm

Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu()

Bảng dữ liệu ()

Dữ liệu CAD  | 

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Thông tin kỹ thuật