Chào mừng bạn đến với Würth Việt Nam Chỉ dành cho khách hàng thương mại

Mũi mài tungsten răng MX

Mũi mài tungsten răng MX
ĐÁ MÀI DÙI CYL-TC-KEL-MX-D12-WL25MM

Mã số sản phẩm 0616009041
EAN 4053478099973

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Mũi mài tungsten răng MX

Mã số sản phẩm 0616009041

Giá hiển thị cho khách hàng sau khi đăng nhập
Số lượng
PU
x 1 Số lượng

Dành riêng cho khách hàng thương mại

Đăng ký ngay để truy cập hơn 125.000 sản phẩm

Mũi mài tiêu chuẩn với hệ thống răng so le để gia công phổ thông thép có độ cứng < 60 HRC, gang thép, thép không gỉ, hợp kim đặc biệt, vật liệu cứng và thô (ví dụ Hardox) và kim loại màu cứng.

Mũi mài tiêu chuẩn với hệ thống răng so le để gia công phổ thông thép có độ cứng < 60 HRC, gang thép, thép không gỉ, hợp kim đặc biệt, vật liệu cứng và thô (ví dụ Hardox) và kim loại màu cứng.

  • Tạo ra phoi ngắn và chất lượng bề mặt cao

  • Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt bao gồm kiểm tra toàn bộ các mối hàn

  • Bao bì sản phẩm tiêu chuẩn xanh được làm từ 100% PCR (nhựa tái chế từ rác thải sinh hoạt), 100% có thể tái chế và chứng nhận Đồng Cradle to Cradle Certified®
Lưu ý

Sử dụng trang bị bảo hộ phù hợp khi sử dụng mũi mài như trang bị bảo hộ mắt, thiết bị chống ồn và găng tay bảo vệ. Vui lòng lưu ý tốc độ xoay khuyến nghị (n) và tốc độ cắt (Vc) cho vật liệu cần gia công, cũng như các dùng dụng cụ/vật liệu trong bảng tổng quan. Trước khi sử dụng mũi mài, hãy đảm bảo rằng mũi mài xoay đúng cách và chức năng kẹp trên ổ dụng cụ hoạt động chính xác. Không chọn độ dài kẹp quá ngắn. Độ dài kẹp tối thiểu nên bằng khoảng 2/3 chiều dài trục. Trục có thể bị chuyển màu do hiệu suất cắt cao. Sự chuyển màu này là do dụng cụ đạt đến nhiệt độ cực cao và không gây rủi ro về an toàn. Vật liệu thường được gia công theo chiều xoay ngược. Ổ gắn dụng cụ thích hợp: ổ trục linh hoạt, máy mài thẳng, robot, máy công cụ.

Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu(X)

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Lĩnh vực ứng dụng

Mài nhẵn, gia công đường viền, gia công bề mặt, gia công mối hàn, định hình, vát/bo tròn cạnh

Dạng

Hình nón với đầu tròn

Đường kính đầu x chiều dài cạnh cắt

12 x 25 mm

Chiều dài

70 mm

Đường kính trục

6 mm

Chất liệu cần xử lý

Thép
Hợp kim đúc
Thép không gỉ
Hợp kim đặc biệt
Vật liệu cứng và thô
Kim loại màu

Phù hợp với độ cứng lên đến

60 HRC

Chất lượng

Tiêu chuẩn Würth

Loại răng

MX

Chất liệu cắt

Các-bua

Bề mặt

Trơn

Tuổi thọ thiết bị (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Hiệu suất cắt (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Chất lượng bề mặt/lớp hoàn thiện (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Tính linh hoạt (hệ thống điểm)

3/4 điểm

Động thái dẫn hướng (hệ thống điểm)

2/4 điểm

Kiểu thân vít

Hình trụ

Giá trị cắt
Dùng cho đường kính 3,0- 8,0
Ký hiệu Chất liệuĐộ bền kéo Đường kính 3,0Đường kính 6,0Đường kính 8,0
vcnf nfnf
từđếntừđến từđến từđến
Thép
Thép kết cấu thông dụng≤ 850 N/mm²45060048000640009240003200018180002400025
Thép không hợp kim được tôi và ram≤ 850 N/mm²45060048000640009240003200018180002400025
Thép hợp kim thấp được tôi và ram≤ 850 N/mm²45060048000640009240003200018180002400025
Thép không hợp kim được tôi và ram≤ 1.000 N/mm²45060048000640009240003200018180002400025
Thép hợp kim thấp được tôi và ram≤ 1.000 N/mm²45060048000640009240003200018180002400025
Thép hợp kim được tôi và ram≤ 1.200 N/mm²45060048000640009240003200018180002400025
Thép nitơ hóa≤ 1.200 N/mm²45060048000640009240003200018180002400025
Thép công cụ≤ 1.200 N/mm²45060048000640009240003200018180002400025
Thép gió≤ 1.200 N/mm²45060048000640009240003200018180002400025
Thép không gỉ
Thép không gỉ≤ 850 N/mm²25035027000370009130001900018,5100001400025
Thép không gỉ sun-fua≤ 850 N/mm²25035027000370009130001900018,5100001400025
Thép không gỉ Austenitic≤ 850 N/mm²25035027000370009130001900018,5100001400025
Thép không gỉ Mactenxit≤ 850 N/mm²25035027000480009130001900018,5100001400025
Hợp kim đặc biệt≤ 1.200 N/mm²25045027000480009130002400018,5100001800025
Kim loại đúc
Gang thép≤ 350 HB45060048000640009240003200018180002400025
Gang graphit dạng cầu và gang dẻo, gang đã tôi≤ 350 HB45060048000640009240003200018180002400025
Chất liệu cứng
Hardox≤ 1.400 N/mm²25035027000370009130001900018,5100001400025
Thép lò xo≤ 1.100 N/mm²25035027000370009130001900018,5100001400025
Kim loại màu
Hợp kim đúc nhôm
>10% Si
≤ 600 N/mm²25035027000370009130001900018,5100001400025
Hợp kim magiê≤ 450 N/mm²25045027000480009130002400018,5100001800025
Đồng phoi ngắn≤ 850 N/mm²60090064000950009320004800018240003600025
Đồng phoi dài≤ 1.000 N/mm²60090064000950009320004800018240003600025
Dùng cho đường kính 10,0- 12,0
Ký hiệu Chất liệuĐộ bền kéo Đường kính 10,0Đường kính 12,0
vcnf nf
từđếntừđến từđến
Thép
Thép kết cấu thông dụng≤ 850 N/mm²450600140001900031,5120001600037
Thép không hợp kim được tôi và ram≤ 850 N/mm²450600140001900031,5120001600037
Thép hợp kim thấp được tôi và ram≤ 850 N/mm²450600140001900031,5120001600037
Thép không hợp kim được tôi và ram≤ 1.000 N/mm²450600140001900031,5120001600037
Thép hợp kim thấp được tôi và ram≤ 1.000 N/mm²450600140001900031,5120001600037
Thép hợp kim được tôi và ram≤ 1.200 N/mm²450600140001900031,5120001600037
thép nitơ hóa≤ 1.200 N/mm²450600140001900031,5120001600037
Thép công cụ≤ 1.200 N/mm²450600140001900031,5120001600037
Thép gió≤ 1.200 N/mm²450600140001900031,5120001600037
Thép không gỉ
Thép không gỉ≤ 850 N/mm²250350800011000317000900036,5
Thép không gỉ sun-fua≤ 850 N/mm²250350800011000317000900036,5
Thép không gỉ Austenitic≤ 850 N/mm²250350800011000317000900036,5
Thép không gỉ Mactenxit≤ 850 N/mm²250350800011000317000900036,5
Hợp kim đặc biệt≤ 1.200 N/mm²25045080001400031,570001200036
Kim loại đúc
Gang thép≤ 350 HB450600140001900031,5120001600037
Gang graphit dạng cầu và gang dẻo, gang đã tôi≤ 350 HB450600140001900031,5120001600037
Chất liệu cứng
Hardox≤ 1.400 N/mm²250350800011000317000900036,5
Thép lò xo≤ 1.100 N/mm²250350800011000317000900036,5
Kim loại màu
Hợp kim đúc nhôm
>10% Si
≤ 600 N/mm²250350800011000317000900036,5
Hợp kim magiê≤ 450 N/mm²25045080001400031,570001200036
Đồng phoi ngắn≤ 850 N/mm²600900190002900031160002400037
Đồng phoi dài≤ 1.000 N/mm²600900190002900031160002400037
Khóa
vc = tốc độ cắt [m/phút]
f = bước tiến dao [mm/r]
n = tốc độ quay trục chính [v/phút]
Các giá trị cắt đề xuất là giá trị tham chiếu và phải được điều chỉnh phù hợp với điều kiện tương ứng.

Mã số sản phẩm
Mã số nguyên liệu của khách hàng

Vật liệu nguy hiểm

Thông tin sản phẩm

Bảng dữ liệu()

Bảng dữ liệu ()

Dữ liệu CAD  | 

Chứng nhận/ Tài liệu

 | 

 | 

Thông tin kỹ thuật