Cần siết lực 1/2 inch với bánh cóc lỗ chuyển
Bánh cóc lỗ chuyển của cần siết lực 1/2 inch
CẦN SIẾT LỰC PSHTHRG-1/2IN-(40-200NM)
Mã số sản phẩm 0714720200
EAN 4062856259373
Đăng ký ngay để truy cập hơn 125.000 sản phẩm
Hoạt động chính xác
- Khả năng siết chặt chính xác với độ nhả lực chính xác rất cao ± 3%, chính xác hơn so với quy định trong tiêu chuẩn
- Chỉ báo rõ ràng bằng âm thanh và dễ nhận biết khi đạt đến giá trị mô-men xoắn giúp kiểm soát tốt hơn khi siết
- Thang đo kép lớn, dễ đọc theo Nm và lbf-ft
- Điều chỉnh mô-men xoắn đơn giản và chính xác bằng cách vặn đầu tay cầm
- Núm khóa dùng để khóa và mở khóa các giá trị cài đặt
- Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 6789-1 đối với dụng cụ tua vít chỉnh lực cầm tay
Dễ sử dụng
- Thiết kế nhỏ gọn với chiều dài đầu bánh cóc chỉ 24 mm, lý tưởng để thao tác trong không gian chật hẹp
- Không cần nới lỏng sau khi sử dụng nên không cần đặt lại về giá trị thang đo thấp nhất
- Tay cầm 2 thành phần chống trượt, tiện dụng giúp thao tác thoải mái và truyền lực tối ưu
- Dễ sử dụng nhờ đầu vuông gắn lỗ chuyển giúp thay cờ lê kiểu ống lồng nhanh chóng
- Phù hợp để siết chặt theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ, giúp vặn chính xác các ren vặn thuận chiều và ngược chiều
- Bao bì sản phẩm chắc chắn, chống mài mòn, chống ẩm và chống dầu, được làm từ 100% PCR (nhựa tái chế sau tiêu dùng)
- Bao gồm tuyên bố tuân thủ quy định và số sê-ri
- Các dụng cụ gia công chính xác như cần siết lực phải được kiểm tra thường xuyên bằng thiết bị đo thích hợp và điều chỉnh lại nếu cần thiết
- Bạn nên hiệu chuẩn thường xuyên 12 tháng một lần hoặc sau 5.000 lần siết kể từ lần đầu tiên sử dụng cần siết lực


Bảng dữ liệu(X)
Có thể sử dụng trong nhiều trường hợp, giúp siết chặt đai ốc và bu-lông một cách chính xác, được kiểm soát theo mô-men xoắn đã chỉ định.
![]() | |
Cỡ mũi | 1/2 inch |
Phạm vi đo mô-men xoắn tối thiểu/tối đa | 40-200 Nm |
Phạm vi đo mô-men xoắn tối thiểu/tối đa (inch) | 30-146 lbf.ft |
Số vòng quay với giá trị mô-men xoắn từ tối thiểu đến tối đa | 18 |
Thiết kế | Có 72 răng - góc quay 5 độ |
Giá trị thang đo mô-men xoắn thang tỉ lệ chính | 2 Nm |
Độ chính xác khi đo mô-men xoắn | +/- 3 % |
Phù hợp để siết bằng tay phải | Có |
Phù hợp để siết bằng tay trái | Có |
ISO | 6789-1 |
Chiều dài (L1) | 488 mm |
Chiều dài cần (L2) | 395 mm |
Chiều dài tay cầm (L3) | 167 mm |
Chiều cao đầu bánh cóc (B1) | 24 mm |
Chiều cao đầu bánh cóc có hình vuông (B2) | 39 mm |
Đường kính tay cầm (D1) | 37 mm |
Chiều rộng đầu bánh cóc (D2) | 45 mm |